Danh Mục Hồ Sơ Dự Tuyển Các Trình Độ
Ngày viết:
3/7/2024
DANH MỤC HỒ SƠ DỰ TUYỂN
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NĂM 2024
Số TT
|
Loại hồ sơ
|
Số bản nộp theo từng đối tượng
|
Học nghề
|
Miễn
học phí
|
HS DT Nội trú
|
HS DT thiểu số HN; CN
|
1
|
Phiếu đăng ký dự tuyển
|
1
|
|
|
|
2
|
Giấy khai sinh
|
1
|
|
2
|
2
|
3
|
Bằng tốt nghiệp THCS/THPT
|
2
|
3
|
2
|
|
4
|
Học bạ THCS/THPT
|
2
|
|
|
|
5
|
Căn cước công dân
|
1
|
|
2
|
2
|
6
|
Hình 2x3 (áo sơ mi trắng: không logo, phù hiệu)
|
2
|
|
|
|
7
|
Hình 3x4 (áo sơ mi trắng: không logo, phù hiệu)
|
2
|
|
|
|
8
|
Giấy khám sức khỏe (không quá 06 tháng)
|
1
|
|
|
|
9
|
Giấy xác nhận đối tượng chính sách
|
2
|
|
|
2
|
10
|
Bảo hiểm y tế (nếu có)
|
1
|
|
|
|
Ghi chú: - Số TT 2, 3, 4, 5, 9: nộp bản sao có chứng thực.
- Số TT 10: nộp bản sao.
DANH MỤC HỒ SƠ DỰ TUYỂN
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM 2024
Số TT
|
Loại hồ sơ
|
Số bản nộp theo từng đối tượng
|
Học nghề
|
Miễn
học phí
|
Giảm
học phí
|
HS DT Nội trú
|
HS DT thiểu số HN; CN
|
1
|
Phiếu đăng ký dự tuyển
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Giấy khai sinh
|
1
|
3
|
3
|
2
|
2
|
3
|
Bằng tốt nghiệp THPT
|
2
|
|
|
2
|
|
4
|
Học bạ THPT
|
2
|
|
|
|
|
5
|
Căn cước công dân
|
1
|
3
|
3
|
2
|
2
|
6
|
Hình 2x3 (áo sơ mi trắng: không logo, phù hiệu)
|
2
|
|
|
|
|
7
|
Giấy khám sức khỏe (không quá 06 tháng)
|
1
|
|
|
|
|
8
|
Giấy xác nhận đối tượng chính sách
|
2
|
3
|
3
|
|
2
|
9
|
Bảo hiểm y tế (nếu có)
|
1
|
|
|
|
|
Ghi chú: - Số TT 2, 3, 4, 5, 8: nộp bản sao có chứng thực.
- Số TT 9: nộp bản sao.
DANH MỤC HỒ SƠ DỰ TUYỂN
LIÊN THÔNG TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NĂM 2024
Số TT
|
Loại hồ sơ
|
Số bản nộp theo từng đối tượng
|
Học nghề
|
Nội trú
|
1
|
Phiếu đăng ký dự tuyển
|
1
|
|
2
|
Giấy khai sinh
|
1
|
2
|
3
|
Bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy xác nhận hoàn thành chương trình văn hóa rút gọn
|
2
|
|
4
|
Bảng điểm khóa học trình độ Trung cấp
|
1
|
|
5
|
Bằng tốt nghiệp Trung cấp
|
2
|
|
6
|
Căn cước công dân
|
1
|
|
7
|
Hình 2x3 (áo sơ mi trắng: không logo, phù hiệu)
|
2
|
|
8
|
Giấy khám sức khỏe (không quá 06 tháng)
|
1
|
|
9
|
Giấy xác nhận đối tượng chính sách
|
2
|
2
|
10
|
Bảo hiểm y tế (nếu có)
|
1
|
|
Ghi chú: - Số TT 2, 3, 4, 5, 6, 9: nộp bản sao có chứng thực.
- Số TT 10: nộp bản sao.
|